Chênh lệch chủng tộc là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Chênh lệch chủng tộc là sự khác biệt có hệ thống và kéo dài giữa các nhóm dân cư về sức khỏe, kinh tế, giáo dục, tư pháp và điều kiện sống, bắt nguồn từ bất bình đẳng cấu trúc. Khái niệm này phản ánh tác động của lịch sử phân biệt đối xử, chính sách xã hội và môi trường sống lên cơ hội tiếp cận nguồn lực, dịch vụ và chất lượng cuộc sống của các nhóm chủng tộc.

Khái niệm về chênh lệch chủng tộc

Chênh lệch chủng tộc (racial disparities) là sự khác biệt có hệ thống, mang tính cấu trúc và kéo dài giữa các nhóm dân cư phân loại theo chủng tộc hoặc sắc tộc trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, kinh tế, tư pháp, thu nhập, chất lượng môi trường và cơ hội xã hội. Đây không phải là sự khác biệt ngẫu nhiên mà là kết quả của quá trình tích tụ bất bình đẳng qua nhiều thế hệ. Theo định nghĩa từ CDC, chênh lệch chủng tộc phản ánh bất bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực và cơ hội, bắt nguồn từ các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe (Social Determinants of Health – SDoH).

Khái niệm này gắn liền với khung phân tích bất bình đẳng sức khỏe, trong đó các yếu tố như thu nhập, điều kiện sống, an toàn khu dân cư, chất lượng giáo dục, khả năng tiếp cận chăm sóc y tế và trải nghiệm nghề nghiệp đều có thể tạo ra các khoảng cách có hệ thống. Những chênh lệch này tồn tại ngay cả khi đã kiểm soát các yếu tố như tuổi, giới tính hoặc tình trạng kinh tế, cho thấy ảnh hưởng sâu rộng của chủng tộc trong cấu trúc xã hội.

Một số lĩnh vực ghi nhận chênh lệch chủng tộc rõ ràng:

  • Tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh giữa các nhóm sắc tộc.
  • Tỷ lệ mắc bệnh mạn tính như tăng huyết áp và tiểu đường.
  • Thu nhập trung bình và tỷ lệ tích lũy tài sản.
  • Cơ hội giáo dục và việc làm.
  • Tỷ lệ bị bắt giữ, xét xử và kết án trong hệ thống tư pháp.
Những chênh lệch này minh họa rằng chủng tộc vẫn đóng vai trò quan trọng trong cách xã hội phân bổ cơ hội và nguồn lực.

Bối cảnh lịch sử và xã hội của chênh lệch chủng tộc

Sự hình thành chênh lệch chủng tộc bắt nguồn từ các quá trình lịch sử kéo dài, bao gồm nô lệ hóa, thuộc địa hóa, chiến lược phân tách cư trú (redlining), luật pháp phân biệt đối xử và hạn chế quyền dân sự. Những chính sách này dẫn đến sự phân tầng xã hội sâu sắc và tạo ra nền tảng bất bình đẳng trong tài sản, giáo dục, sức khỏe và tiếp cận cơ hội. Dư âm của các chính sách phân biệt đối xử không biến mất khi luật pháp thay đổi mà tiếp tục tác động qua nhiều thế hệ thông qua bất bình đẳng tích lũy.

Bối cảnh xã hội hiện đại vẫn duy trì các yếu tố bất bình đẳng cấu trúc. Nghiên cứu của Pew Research Center cho thấy nhiều nhóm chủng tộc phải đối mặt với các rào cản như hạn chế tiếp cận dịch vụ tài chính, trường học kém chất lượng, phân biệt đối xử trong tuyển dụng và khoảng cách giàu nghèo trầm trọng. Những yếu tố này tạo ra vòng lặp tái sản xuất bất bình đẳng.

Bảng dưới đây tóm tắt các yếu tố lịch sử góp phần tạo ra chênh lệch chủng tộc:

Yếu tố lịch sửẢnh hưởng
Chế độ nô lệ và thuộc địaTước đoạt tài sản, quyền tự do và cơ hội giáo dục
Luật phân biệt đối xửHạn chế quyền công dân, tạo khoảng cách giáo dục và kinh tế
Chính sách redliningHạn chế khả năng sở hữu nhà và tích lũy tài sản
Thiên kiến xã hộiDuy trì định kiến và phân biệt đối xử trong tư pháp, giáo dục và y tế
Những yếu tố này vẫn ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội hiện nay.

Các dạng chênh lệch chủng tộc trong xã hội đương đại

Chênh lệch chủng tộc xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của đời sống hiện đại, phản ánh cách xã hội phân bố tài nguyên và cơ hội không đồng đều. Trong lĩnh vực kinh tế, sự khác biệt thể hiện rõ qua thu nhập trung bình, tỷ lệ thất nghiệp và mức tích lũy tài sản. Một số nhóm chủng tộc có thu nhập thấp hơn đáng kể ngay cả khi có trình độ học vấn tương đương, cho thấy ảnh hưởng của cấu trúc xã hội thay vì năng lực cá nhân.

Trong lĩnh vực y tế, các nhóm chủng tộc thiểu số thường có tỷ lệ tử vong, tỷ lệ mắc bệnh mạn tính và gánh nặng bệnh tật cao hơn. CDC ghi nhận sự chênh lệch đáng kể trong tỷ lệ tử vong mẹ, trẻ sơ sinh và nguy cơ mắc các bệnh như tăng huyết áp, ung thư hoặc COVID-19 giữa các nhóm sắc tộc.

Các dạng chênh lệch chủng tộc phổ biến có thể được phân loại như sau:

  • Chênh lệch y tế: tử vong, bệnh mạn tính, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
  • Chênh lệch giáo dục: sự khác biệt về chất lượng trường học và cơ hội học lên cao.
  • Chênh lệch kinh tế: thu nhập, tỷ lệ nghèo, tiếp cận tín dụng.
  • Chênh lệch tư pháp: tỷ lệ bắt giữ, mức độ kết án, thời gian tù.
  • Chênh lệch môi trường: ô nhiễm, an toàn khu dân cư, khả năng tiếp cận nước sạch.
Những dạng chênh lệch này không độc lập mà thường chồng lấp, làm gia tăng ảnh hưởng tiêu cực lên cộng đồng.

Các yếu tố cấu trúc tạo ra chênh lệch chủng tộc

Các yếu tố cấu trúc là nguyên nhân cốt lõi duy trì chênh lệch chủng tộc trong xã hội hiện đại. Những yếu tố này không bắt nguồn từ hành vi cá nhân mà từ cơ chế vận hành của hệ thống, bao gồm luật pháp, thị trường lao động, quy hoạch đô thị và phân bổ nguồn lực công. Chúng được gọi là “bất bình đẳng cấu trúc” vì được duy trì trong thời gian dài và bám rễ sâu trong đời sống xã hội.

Các tổ chức như NIHHealthData.gov chỉ ra rằng chênh lệch chủng tộc thường liên quan đến môi trường sống, sự phân bố dịch vụ y tế, cơ hội giáo dục và chất lượng không gian sống. Người sống trong khu vực có ít tài nguyên thường tiếp cận kém với bệnh viện, trường học chất lượng và việc làm ổn định.

Dưới đây là các yếu tố cấu trúc quan trọng:

  • Chính sách công: phân bổ nguồn lực thiếu công bằng dẫn đến chênh lệch trường học, đường sá và chăm sóc y tế.
  • Thị trường lao động: phân biệt đối xử trong tuyển dụng và lương bổng ảnh hưởng đến cơ hội kinh tế.
  • Phân bổ không gian đô thị: quy hoạch tạo khu vực nghèo với môi trường kém chất lượng.
  • Chăm sóc sức khỏe: khác biệt trong khả năng tiếp cận dịch vụ và bảo hiểm y tế.
Các yếu tố này củng cố lẫn nhau, tạo thành chuỗi bất bình đẳng khó phá vỡ.

Tác động của chênh lệch chủng tộc đến sức khỏe cộng đồng

Chênh lệch chủng tộc tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng do nó tác động trực tiếp đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, chất lượng chăm sóc, môi trường sống và mức độ phơi nhiễm với các yếu tố nguy cơ. Theo National Institutes of Health (NIH), các nhóm chủng tộc thiểu số thường phải đối mặt với tỷ lệ tử vong sớm cao hơn, tỷ lệ mắc bệnh mạn tính lớn hơn và gánh nặng bệnh tật kéo dài hơn so với các nhóm đa số.

Nghiên cứu cho thấy các nhóm dân cư thiểu số có khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hạn chế do thiếu bảo hiểm y tế, khoảng cách địa lý xa bệnh viện, chi phí chữa trị quá cao hoặc rào cản ngôn ngữ. Những trở ngại này khiến họ chậm trễ trong việc chẩn đoán bệnh và điều trị, làm tăng nguy cơ biến chứng và tử vong. Tình trạng “sa mạc y tế” (healthcare deserts) – khu vực thiếu các cơ sở chăm sóc sức khỏe – là một trong những nguyên nhân góp phần làm tăng chênh lệch sức khỏe theo chủng tộc.

Các nhóm thiểu số cũng có nguy cơ cao hơn tiếp xúc với điều kiện môi trường độc hại, bao gồm ô nhiễm không khí, nguồn nước không an toàn và thực phẩm thiếu dinh dưỡng. Những yếu tố môi trường này gây ra các bệnh như hen suyễn, ung thư và bệnh tim mạch. Bảng dưới đây minh họa một số tác động sức khỏe liên quan đến chênh lệch chủng tộc:

Vấn đề sức khỏeNhóm chịu ảnh hưởng nhiềuNguyên nhân liên quan
Tăng huyết ápNhóm người da đenStress xã hội, hạn chế tiếp cận thực phẩm lành mạnh
Tử vong mẹPhụ nữ da màuChăm sóc thai kỳ không đầy đủ
Hen suyễnCộng đồng thiểu số đô thịÔ nhiễm môi trường, nhà ở kém chất lượng

Những bất bình đẳng này không chỉ gây thiệt hại sức khỏe cá nhân mà còn làm tăng chi phí y tế và giảm năng suất lao động của toàn xã hội.

Phương pháp nghiên cứu và đo lường chênh lệch chủng tộc

Nghiên cứu chênh lệch chủng tộc đòi hỏi sử dụng các phương pháp khoa học xã hội và thống kê nhằm phân tích dữ liệu về sức khỏe, kinh tế, giáo dục và tư pháp. Phương pháp phổ biến bao gồm hồi quy đa biến, phân tích nhân khẩu học, khảo sát quần thể và phân tích xu hướng dài hạn. Các nghiên cứu này phải kiểm soát nhiều biến số như thu nhập, trình độ học vấn và khu vực sinh sống để cô lập tác động của yếu tố chủng tộc.

Dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và đo lường chênh lệch. Các cơ sở dữ liệu quốc gia như HealthData.gov và cơ sở dữ liệu nhân khẩu từ CDC cung cấp thông tin theo nhóm chủng tộc giúp đánh giá mức độ bất bình đẳng. Các thước đo phổ biến bao gồm tỷ lệ mắc bệnh, tỷ lệ tử vong, khả năng tiếp cận dịch vụ, thu nhập trung bình và tỷ lệ tội phạm.

Một số nghiên cứu cũng áp dụng các phương pháp phân tích không gian nhằm xác định sự phân bố bất bình đẳng theo khu vực địa lý, ví dụ như bản đồ hóa khu vực có mức ô nhiễm cao hoặc ít bệnh viện. Điều này giúp minh họa rõ ràng sự tập trung của bất bình đẳng. Bảng sau tổng hợp các phương pháp đo lường chính:

Phương phápỨng dụng
Hồi quy đa biếnXác định tác động độc lập của chủng tộc
Phân tích nhân khẩu họcĐánh giá phân bố dân cư và điều kiện sống
Phân tích không gianBản đồ hóa chênh lệch theo khu vực
Khảo sát quần thểThu thập dữ liệu hành vi và sức khỏe

Những phương pháp này tạo nền tảng cho việc xây dựng chính sách hướng đến bình đẳng chủng tộc.

Chênh lệch chủng tộc trong giáo dục và kinh tế

Chênh lệch chủng tộc trong giáo dục thể hiện rõ qua chất lượng trường học, tỷ lệ tốt nghiệp, khả năng tiếp cận giáo dục đại học và nguồn lực học tập. Trẻ em thuộc các nhóm thiểu số thường học tại những trường có ít ngân sách hơn, sĩ số lớp học cao hơn và hạn chế trong cơ sở vật chất. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thành tích học tập và khả năng tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Trong kinh tế, các nhóm chủng tộc thiểu số thường có thu nhập trung bình thấp hơn và tỷ lệ nghèo cao hơn. Báo cáo từ Pew Research Center chỉ ra rằng sự khác biệt trong thu nhập giữa các nhóm chủng tộc vẫn tồn tại ngay cả khi đã kiểm soát trình độ học vấn. Ngoài ra, các nhóm thiểu số gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận tín dụng, dẫn đến hạn chế cơ hội kinh doanh hoặc mua nhà.

Dưới đây là một số lĩnh vực thể hiện rõ chênh lệch:

  • Thu nhập: nhóm thiểu số có mức lương trung bình thấp hơn.
  • Tài sản gia đình: khoảng cách lớn giữa các nhóm chủng tộc.
  • Cơ hội việc làm: tỷ lệ thất nghiệp cao hơn.
  • Khả năng tiếp cận công nghệ: ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh nghề nghiệp.

Những chênh lệch này tích tụ theo thời gian và góp phần duy trì vòng lặp nghèo đói qua nhiều thế hệ.

Chênh lệch chủng tộc trong hệ thống tư pháp

Hệ thống tư pháp là một trong những lĩnh vực có mức chênh lệch chủng tộc cao nhất. Nhiều nghiên cứu từ U.S. Department of Justice (OJP) cho thấy sự khác biệt đáng kể trong tỷ lệ bị bắt, bị kết án và mức độ nghiêm khắc của bản án giữa các nhóm chủng tộc. Người thuộc nhóm thiểu số có khả năng bị cảnh sát dừng kiểm tra cao hơn, bị buộc tội nặng hơn và chịu mức án dài hơn so với nhóm đa số.

Thiên kiến vô thức (implicit bias) và chính sách hình sự không công bằng là hai yếu tố được xác định góp phần tạo ra sự bất bình đẳng. Ngoài ra, các yếu tố như khu dân cư nghèo, thiếu hỗ trợ pháp lý và tỷ lệ thất nghiệp cao làm tăng nguy cơ tiếp xúc với hệ thống tư pháp. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tòa án có xu hướng đưa ra bản án nặng hơn khi bị cáo thuộc nhóm thiểu số.

Ví dụ về chênh lệch trong tư pháp:

  • Tỷ lệ bị bắt giữ cao gấp nhiều lần giữa các nhóm chủng tộc.
  • Thời gian án tù trung bình dài hơn.
  • Khả năng tiếp cận luật sư chất lượng thấp hơn.

Các dữ liệu này minh họa mức độ sâu sắc của bất bình đẳng trong tư pháp hiện đại.

Giải pháp và chính sách giảm chênh lệch chủng tộc

Giảm chênh lệch chủng tộc đòi hỏi cách tiếp cận đa chiều kết hợp cải cách chính sách, thay đổi cấu trúc xã hội và tăng cường quyền tiếp cận nguồn lực. Các tổ chức quốc tế như United Nations khuyến nghị ưu tiên cải thiện các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe, mở rộng cơ hội giáo dục và thúc đẩy công bằng kinh tế.

Các giải pháp hiệu quả bao gồm xây dựng chương trình hỗ trợ cộng đồng, cải tổ chính sách y tế, chống phân biệt đối xử trong tuyển dụng, đầu tư vào khu vực thiếu tài nguyên và tăng cường sự tham gia của người dân trong xây dựng chính sách. Ngoài ra, việc đào tạo chống thiên kiến (anti-bias training) cho nhân viên y tế, giáo viên và lực lượng thực thi pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng.

Dưới đây là các nhóm giải pháp chính:

  • Chính sách y tế: mở rộng bảo hiểm, tăng số cơ sở y tế trong khu vực thiểu số.
  • Giáo dục: tăng ngân sách cho trường học, hỗ trợ học bổng.
  • Kinh tế: hỗ trợ vốn vay, phát triển doanh nghiệp cộng đồng.
  • Tư pháp: cải cách quy trình xét xử, đào tạo chống thiên kiến.

Những giải pháp này cần được triển khai đồng bộ và theo dõi bằng dữ liệu minh bạch để tạo ra tác động bền vững.

Tài liệu tham khảo

  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Health Equity Resources. Truy cập tại: https://www.cdc.gov/healthequity
  • National Institutes of Health (NIH). Social Determinants of Health. Truy cập tại: https://www.nih.gov
  • Pew Research Center. Racial and Ethnic Studies. Truy cập tại: https://www.pewresearch.org
  • U.S. Department of Justice (OJP). Justice System Data. Truy cập tại: https://www.ojp.gov
  • HealthData.gov. National Health Datasets. Truy cập tại: https://healthdata.gov
  • United Nations. Racial Equality Initiatives. Truy cập tại: https://www.un.org/en

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chênh lệch chủng tộc:

Sự chênh lệch ở ngã giao của các nhóm bị marginalized Dịch bởi AI
Social psychiatry - Tập 51 - Trang 1349-1359 - 2016
Sự chênh lệch về sức khỏe tinh thần tồn tại trên nhiều phương diện của bất bình đẳng xã hội, bao gồm chủng tộc/dân tộc, trạng thái kinh tế xã hội và giới tính. Hầu hết các nghiên cứu về sự chênh lệch về sức khỏe tập trung vào một chiều cạnh. Gần đây, các nhà nghiên cứu đã kêu gọi nghiên cứu những người bị marginal hóa theo nhiều cách, thường từ góc độ giao thoa, một khung lý thuyết được áp dụng ch... hiện toàn bộ
#sự chênh lệch về sức khỏe #bất bình đẳng xã hội #chủng tộc #giới tính #trạng thái kinh tế xã hội #nghiên cứu định tính #nghiên cứu định lượng #giao thoa
Làm sáng tỏ các cơ chế đứng sau sự chênh lệch về sức khỏe thông qua các phương pháp tham gia cộng đồng Dịch bởi AI
Perspectives on Psychological Science - Tập 8 Số 6 - Trang 613-633 - 2013
Sự chênh lệch về sức khỏe là những khoảng cách lớn và kéo dài trong tỷ lệ bệnh tật và tử vong giữa các nhóm phân loại theo chủng tộc/ethnic và tình trạng kinh tế xã hội trong cộng đồng. Căng thẳng được giả định là một con đường chính để giải thích những sự chênh lệch này. Viện Eunice Kennedy Shriver Quốc gia về Sức khỏe Trẻ em và Phát triển Con người đã hình thành một hợp tác giữa cộng đồng/nghiên... hiện toàn bộ
#sự chênh lệch về sức khỏe #căng thẳng #chủng tộc #nghèo đói #can thiệp sức khỏe cộng đồng
Những yếu tố nào dẫn đến sự chênh lệch chủng tộc trong kết quả sau phẫu thuật thay khớp gối toàn bộ? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 2317-2322 - 2021
Phẫu thuật thay khớp gối toàn bộ (TKA) là một trong những phẫu thuật lớn được thực hiện phổ biến nhất tại Hoa Kỳ. Trung bình, các bệnh nhân TKA người Mỹ gốc Phi trải qua kết quả lâm sàng kém hơn so với người da trắng, bao gồm mức cải thiện thấp hơn trong các kết quả tự báo cáo của bệnh nhân và tỷ lệ biến chứng, tái nhập viện, cùng phẫu thuật lại cao hơn. Các cơ chế dẫn đến những chênh lệch sức khỏ... hiện toàn bộ
#phẫu thuật thay khớp gối #sự chênh lệch chủng tộc #kết quả lâm sàng #sức khỏe #dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Liên giao và Các yếu tố cấu thành sự chênh lệch về tử vong do quá liều tại Hoa Kỳ: một bài tổng quan tường thuật Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 432-440 - 2023
Dữ liệu phân tích đã xác nhận ngày càng nhiều sự tồn tại của sự chênh lệch về chủng tộc và sắc tộc trong các trường hợp tử vong do quá liều thuốc ở Hoa Kỳ. Thông tin về các chênh lệch khác hoặc cách chúng tương tác để làm trầm trọng thêm tình trạng tử vong vẫn chưa được biết đến nhiều. Sử dụng khung lý thuyết về liên giao, chúng tôi đã xem xét tài liệu về sự chênh lệch trong tử vong do quá liều và... hiện toàn bộ
#tử vong do quá liều; chênh lệch chủng tộc; xác định danh tính; khung lý thuyết liên giao; yếu tố cấu thành
Chất lượng ảnh mammogram như một yếu tố tiềm năng góp phần vào sự chênh lệch về giai đoạn ung thư vú tại thời điểm chẩn đoán: một nghiên cứu quan sát Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 13 - Trang 1-7 - 2013
Trong một nghiên cứu đang diễn ra về sự khác biệt về chủng tộc/dân tộc liên quan đến giai đoạn ung thư vú tại thời điểm chẩn đoán, chúng tôi đã thu thập sự đồng ý của bệnh nhân để cho phép chúng tôi xem xét các hình ảnh mammogram của họ, nhằm kiểm tra vai trò tiềm năng của chất lượng hình ảnh mammogram đối với sự chênh lệch này. Trong một nghiên cứu dựa trên dân số đối với bệnh nhân ung thư vú đô ... hiện toàn bộ
#ung thư vú #chất lượng hình ảnh #mammogram #chênh lệch chủng tộc #nghiên cứu quan sát
Chênh lệch về chủng tộc/dân tộc trong việc sử dụng dịch vụ chăm sóc răng miệng tổng quát ở người lớn tại Hoa Kỳ: Khảo sát Chi tiêu Y tế 2012 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 3 - Trang 565-572 - 2015
Mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm tra sự chênh lệch về chủng tộc/dân tộc và các yếu tố liên quan đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc răng miệng tổng quát ở người lớn tại Hoa Kỳ. Dữ liệu được thu thập từ những người trưởng thành từ 18-85 tuổi (N = 27,394) trong Khảo sát Chi tiêu Y tế (MEPS) năm 2012. Kết quả được đo lường qua (1) việc cá nhân đã từng có một lần khám răng miệng tổng quát hay chưa và... hiện toàn bộ
#chênh lệch chủng tộc #chăm sóc răng miệng #người lớn #khảo sát y tế
Sự chênh lệch theo chủng tộc và dân tộc trong tỷ lệ hút thuốc ở Israel và Hoa Kỳ: tiến bộ cho đến nay và triển vọng trong tương lai Dịch bởi AI
Israel Journal of Health Policy Research - Tập 6 - Trang 1-4 - 2017
Một bài báo trong tạp chí này vào năm 2016 đã chỉ ra rằng tỷ lệ hút thuốc ở nam giới Ả Rập tại Israel cao hơn so với các đồng nghiệp Do Thái sinh ra ở Israel, trong khi điều ngược lại đúng đối với phụ nữ Ả Rập và Do Thái Israel. Điều này được phản ánh qua tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ hút thuốc vào giữa những năm 1960 cao hơn 20% ở nam giới da đen so với nam giới da trắng, nhưng... hiện toàn bộ
#tỷ lệ hút thuốc #ung thư phổi #chênh lệch chủng tộc #nam giới Ả Rập #phụ nữ Ả Rập #Hoa Kỳ #Israel
Những chênh lệch trong quản lý đau bằng opioid cho các gãy xương dài Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 740-745 - 2020
Một khối lượng ngày càng mở rộng của bằng chứng đã xác lập rằng có sự chênh lệch chủng tộc tồn tại trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của Hoa Kỳ, thể hiện qua kết quả sức khỏe kém hơn cho các thành viên của dân số không phải người da trắng. Nghiên cứu này xem xét liệu có sự chênh lệch nào trong loại thuốc giảm đau được chỉ định cho các trường hợp gãy xương dài và thời gian cấp phát thuốc tại một bện... hiện toàn bộ
#chênh lệch chủng tộc #thuốc giảm đau #gãy xương dài #quản lý triệu chứng #thành kiến bác sĩ
Tính không đồng nhất về chủng tộc và dân tộc trong tác động của MESA đến khóa học STEM AP và khát vọng ngành STEM của sinh viên đại học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 59 - Trang 933-957 - 2018
Nghiên cứu trước đây cho thấy rằng sự chênh lệch về chủng tộc và dân tộc trong kết quả STEM sau phổ thông có nguồn gốc từ rất sớm trong quá trình giáo dục. Một biện pháp khả thi để khắc phục những chênh lệch này là tham gia vào các chương trình tăng cường STEM sớm. Chúng tôi khám phá tác động của MESA, một chương trình sớm nhắm đến những sinh viên có hoàn cảnh kinh tế xã hội khó khăn, đến các kết ... hiện toàn bộ
#chênh lệch chủng tộc #chương trình tăng cường STEM #MESA #giáo dục #thành tích STEM #sinh viên thiệt thòi
Sự chênh lệch chủng tộc trong tỷ lệ tử vong và chẩn đoán mắc ung thư nội mạc tử cung giữa người da đen và người da trắng tại Nam Carolina Dịch bởi AI
Cancer Causes & Control - Tập 27 Số 4 - Trang 503-511 - 2016
Ung thư nội mạc tử cung (EC) thể hiện sự chênh lệch chủng tộc rõ rệt với tỷ lệ tử vong cao hơn ở người da đen so với người da trắng. Tỷ lệ tử vong trên số ca mắc bệnh (MIR) cung cấp một thước đo trên dân số về khả năng sống sót, tính đến tỷ lệ mắc bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định MIR ung thư nội mạc tử cung theo chủng tộc cho tám khu vực sức khỏe trong bang Nam Carolina (SC) và lập bi... hiện toàn bộ
#ung thư nội mạc tử cung #tỷ lệ tử vong #tỷ lệ mắc bệnh #chênh lệch chủng tộc #Nam Carolina
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3